Cá chình là loại thủy sản có giá trị kinh tế cao, nhưng việc nuôi trong ao đất thường gặp nhiều rủi ro như thất thoát, ô nhiễm, khó kiểm soát dịch bệnh. Việc chuyển sang nuôi cá chình trong bể xi măng giúp người nuôi kiểm soát được toàn bộ môi trường, tiết kiệm diện tích và tăng hiệu suất. Đây là hướng đi được nhiều hộ nuôi lựa chọn hiện nay.
Giá cá chình thương phẩm dao động từ 400.000–700.000 VNĐ/kg, tùy loại và mùa vụ. Với mật độ nuôi dày trong bể xi măng, người nuôi có thể đạt sản lượng gấp 1,5–2 lần so với ao đất, trong khi chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với xây ao lót bạt.
Bể xi măng có khả năng thoát và cấp nước linh hoạt, giúp duy trì pH ổn định (6,5–7,5) và giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Việc xử lý đáy bể cũng dễ dàng hơn nhiều so với ao đất.
Do bể có tường bao kiên cố, cá chình không thể chui ra ngoài hoặc bị cuốn trôi khi mưa lớn, lũ lụt. Điều này đặc biệt quan trọng ở các khu vực đồng bằng hoặc vùng ven sông.
Người dân đô thị hoặc vùng có diện tích hạn chế hoàn toàn có thể thiết kế bể xi măng chỉ từ 10–20m² để nuôi thử nghiệm trước khi mở rộng.
Bể xi măng dễ dàng tích hợp hệ thống lọc tuần hoàn (RAS) giúp tiết kiệm nước, kiểm soát khí độc (NH₃, NO₂) và đáp ứng xu hướng nông nghiệp xanh – bền vững.

Trước khi bắt tay vào nuôi cá chình trong bể xi măng, người nuôi cần chuẩn bị kỹ lưỡng về vật tư, môi trường và nguồn giống. Đây là giai đoạn quyết định đến 50% thành công của vụ nuôi.
Trước khi thả giống, cần ngâm và rửa bể bằng nước muối 2%, phơi khô 2–3 ngày để khử khuẩn.
4. Chuẩn bị thức ăn ban đầu
Cá chình là loài ăn tạp thiên về động vật. Giai đoạn đầu có thể dùng trùn quế, cá tạp, thịt băm nhỏ; giai đoạn thương phẩm chuyển dần sang thức ăn công nghiệp 40–45% đạm.
Nếu bạn lần đầu thử nuôi cá chình trong bể xi măng, điều quan trọng nhất là nắm được từng bước thực hành cụ thể — từ khâu vệ sinh bể, chọn giống đến chăm sóc hằng ngày. Dưới đây là 6 bước kỹ thuật chuẩn được các trang trại thủy sản áp dụng thành công trên thực tế.
Sau khi xây xong bể xi măng, cần xử lý thật kỹ để loại bỏ hóa chất và mùi xi măng còn sót lại.
Rửa bể bằng nước muối 2% hoặc vôi CaCO₃ 10–15g/m², sau đó ngâm nước 2–3 ngày, xả bỏ, rồi phơi khô.
Mẹo: Nếu nước nguồn không ổn định, nên bổ sung hệ thống lọc cơ học (vải lọc, than hoạt tính).
Dấu hiệu đạt: Nước trong, không còn mùi hăng xi măng, pH ổn định 6,5–7,5.
Đây là khâu quyết định 40% tỷ lệ sống của đàn cá.
Mẹo: Trước khi thả, ngâm bao cá trong nước bể 15–20 phút để cân bằng nhiệt độ, tránh cá bị “sốc”.
Dấu hiệu thả đúng: Cá bơi lặn đều, không nổi đầu sau 5–10 phút.
Cá chình sống đáy, ít di chuyển nên chất lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe.
Mẹo: Gắn sục khí hoặc hệ thống lọc sinh học tuần hoàn (RAS) để ổn định oxy.
Cảnh báo: Nước có mùi hôi hoặc váng nổi là dấu hiệu bể nhiễm bẩn — cần thay nước ngay.
Cá chình là loài ăn đêm, do đó thời điểm cho ăn ảnh hưởng lớn đến tốc độ tăng trưởng.
Mẹo: Tập cho cá ăn đúng giờ để tránh dư thừa gây ô nhiễm.
Dấu hiệu ăn khỏe: Cá bơi nhanh, phản ứng khi rải thức ăn.
Mỗi tuần nên cân mẫu 5–10 con để theo dõi tốc độ tăng trưởng.
Mẹo: Giữ đáy bể sạch, tránh thức ăn thừa là cách phòng bệnh hiệu quả nhất.
Dấu hiệu tốt: Cá hoạt động mạnh, da bóng, không trầy xước.
Thời gian nuôi trung bình 10–12 tháng, đạt trọng lượng 0,5–1,5kg/con.
Mẹo: Có thể thu tỉa từng đợt theo cỡ để giữ đều đàn cá còn lại.
Dấu hiệu đạt chuẩn: Cá chình da bóng, đầu thon, tỷ lệ thịt cao.
Một trong những thách thức khi nuôi cá chình là người mới khó đánh giá xem mình làm đúng hay chưa. Dưới đây là những chỉ số và dấu hiệu thực tế để bạn đo lường hiệu quả, dựa trên kinh nghiệm từ các trang trại nuôi thành công.
Nếu quy trình nuôi đúng kỹ thuật, đàn cá chình sẽ phát triển khá đều, không có sự chênh lệch lớn về kích cỡ.
➡ Dấu hiệu tốt: Cá hoạt động mạnh, không bơi nổi đầu, ăn khỏe vào buổi chiều tối.
Nước là “sức khỏe” của cá. Khi bể nuôi cá chình trong xi măng được quản lý đúng, nước sẽ:
➡ Nếu nước chuyển đục hoặc có mùi tanh nặng, chứng tỏ lượng thức ăn dư thừa hoặc khí độc tăng cao.
➡ Nếu cá bỏ ăn, bơi chậm, hoặc lên mặt nước nhiều, cần kiểm tra lại chất lượng nước ngay.
Với quy trình chuẩn, tỷ lệ sống của cá chình có thể đạt 85–95%.
➡ Dấu hiệu ổn: Cá ít chết rải rác, không nổi đầu ban đêm.
Bảng minh họa dưới đây cho thấy hiệu quả của mô hình nuôi cá chình trong bể xi măng 50m², theo số liệu tổng hợp từ các hộ nuôi ở miền Tây 2024:
|
Hạng mục |
Chi phí (VNĐ) |
Ghi chú |
|---|---|---|
|
Xây bể hệ thống nước |
15.000.000 |
Sử dụng xi măng ống PVC |
|
Con giống (1.000 con x 40g) |
10.000.000 |
10.000đ/con |
|
Thức ăn (12 tháng) |
25.000.000 |
45% đạm |
|
Điện, nước, thuốc phòng bệnh |
3.000.000 |
Trung bình |
|
Tổng chi phí |
53.000.000 |
|
|
Sản lượng thu được |
800kg cá thương phẩm |
0,8kg/con trung bình |
|
Giá bán |
500.000 VNĐ/kg |
|
|
Doanh thu |
400.000.000 VNĐ |
|
|
Lợi nhuận ròng |
≈ 347.000.000 VNĐ/năm |
Tỷ suất > 650% |
➡ Rõ ràng, đây là mô hình có lợi nhuận cao và ổn định, phù hợp cho cả hộ nhỏ và trang trại quy mô vừa.
Nếu cá nuôi đạt tiêu chuẩn sạch (không tồn dư kháng sinh), bạn có thể cung cấp cho siêu thị, nhà hàng hoặc xuất khẩu.
➡ Nên đăng ký VietGAP hoặc GlobalGAP để nâng giá trị thương phẩm.
Nhìn chung, cách nuôi cá chình trong bể xi măng là giải pháp bền vững, giúp kiểm soát môi trường, giảm rủi ro dịch bệnh và mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội. Khi áp dụng đúng kỹ thuật và duy trì quản lý tốt, người nuôi có thể đạt lợi nhuận trên 300 triệu đồng/năm. Hãy bắt đầu với quy mô nhỏ, học từ thực tế và mở rộng dần để khai thác tối đa tiềm năng của mô hình này.