399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Công ty dược phẩm An Thiên Điều hòa Mitsubishi inverter là dòng sản phẩm thiết bị điện lạnh cao cấp của thương hiệu Nhật Bản được nhiều người tin dùng sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội như:
Với công nghệ biến tần inverter hiện đại, thiết bị có thể tăng giảm tốc độ quay của máy nén theo cài đặt của người dùng, máy nén sẽ quay chậm và liên tục để duy trì hơi lạnh chứ không phải tắt bật hoạt động hết công suất như các dòng truyền thống trước đây, do đo chúng giúp giảm hao phí điện năng và tiết kiệm năng lượng lên đến 60%.
Như chúng ta đã biết nguyên lý hoạt động của chúng là máy nén quay liên tục một cách chậm rãi trong suốt quá trình vận hành của mình. Vì không tắt bật như các dòng truyền thống nên điều hòa inverter mitsubishi không gây ra các tiếng ồn trong quá trình hoạt động.
Với công nghệ biến tần và các tính năng điều khiển thông minh, điều hòa Mitsubishi inverter giúp cung cấp nhiệt độ ổn định và đồng đều trên toàn bộ không gian được làm mát. Nghĩa là khi sử dụng thiết bị, người dùng luôn được tận hưởng cảm giác mát mẻ dễ chịu, không quá nóng hoặc không quá lạnh như các loại truyền thống trước đây.
Sản phẩm được trang bị nhiều tính năng như chế độ tự động, chế độ làm mát nhanh, chế độ hẹn giờ, cảm biến nhiệt độ, và nhiều chế độ khác giúp điều chỉnh và điều khiển máy hiệu quả. Đặc biệt nhất đó chính là tính năng cung cấp các mã lỗi khi thiết bị gặp sự cố. Thông qua những mã lỗi xuất hiện trên máy, người dùng có thể đối chiếu bảng mã lỗi điều hòa Mitsubishi inverter để xác định nhanh chóng vấn đề mà nó đang gặp phải và đưa ra cách khắc phục phù hợp.
Với bảng mã lỗi điều hòa Mitsubishi inverter, kỹ thuật viên sẽ dễ dàng hơn trong việc xác định các vấn đề về hệ thống điều khiển và sửa chữa chúng. Nếu bạn đang sử dụng dòng thiết bị làm lạnh này và gặp phải lỗi đừng bỏ qua thông tin chi tiết bảng các mã lỗi sau đây.
Đây danh sách các mã lỗi dùng để biểu thị các sự cố khác nhau có thể gặp phải trong quá trình sử dụng điều hòa Mitsubishi inverter. Mỗi mã lỗi đều có ý nghĩa cụ thể để người dùng hoặc kỹ thuật viên có thể xác định và xử lý sự cố một cách nhanh chóng, chính xác.
Mã lỗi thường được hiển thị trên màn hình thiết bị hoặc các cách thông báo khác như nhấp nháy đèn. Bảng mã lỗi điều hòa thường bao gồm các mã lỗi liên quan đến các bộ phận khác nhau của máy như hệ thống điện, máy nén, cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, van xả.
Việc hiểu và sử dụng bảng mã lỗi điều hòa Mitsubishi inverter là rất quan trọng để đảm bảo rằng thiết bị bạn luôn hoạt động tốt và được bảo dưỡng đúng cách.
STT |
Mã lỗi |
Tên lỗi |
Nguyên nhân |
1 |
E1 |
Lỗi kết nối thông tin mạch điều khiển |
Lỗi kết nối thông tin giữa điều khiển và dàn lạnh Bị nhiễu tín hiệu Hỏng bo mạch điều khiển dàn lạnh |
2 |
E5 |
Lỗi kết nối trong quá trình vận hành |
Lỗi cài đặt địa chỉ máy Đứt dây điều khiển Lỗi dây kết nối điều khiển Lỗi bo mạch dàn nóng |
3 |
E6 |
Cảm biến dàn trao đổi nhiệt bất thường (Dàn lạnh) |
Đứt kết nối cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt Hỏng cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt Hỏng bo mạch điều khiển dàn lạnh |
4 |
E7 |
Cảm biến nhiệt độ gió hồi bất thường |
Đứt kết nối cảm biến nhiệt độ gió hồi Hỏng cảm biến nhiệt độ gió hồi Hỏng bo mạch điều khiển dàn lạnh |
5 |
E8 |
Quá tải trong vận hành chế độ sưởi |
Nghẹt lọc gió Đứt kết nối với cảm biến nhiệt độ gió hồi Hỏng cảm biến nhiệt độ gió hồi Hệ thống gas bất thường |
6 |
E9 |
Lỗi xả nước |
Nguyên nhân xảy ra mã lỗi điều hòa Mitsubishi inverter E9 có thể là: Hỏng bo mạch dàn nóng Lỗi vị trí công tắc phao Lỗi cài đặt phụ kiện tùy chọn Lỗi đường ống xả nước Hỏng bơm xả nước Lỗi dây kết nối bơm xả nước |
7 |
E10 |
Số lượng dàn lạnh kết nối vượt quá mức cho phép (nhiều hơn 16 bộ) trên một điều khiển |
Vượt quá số lượng kết nối dàn lạnh Hỏng điều khiển |
8 |
E11 |
Lỗi cài đặt địa chỉ dàn lạnh |
Địa chỉ dàn lạnh đã được cài đặt bằng chức năng "Master IU address set" của điều khiển từ xa. |
9 |
E14 |
Lỗi kết nối giữa dàn lạnh chính và phụ |
Lỗi cài đặt địa chỉ Đứt dây điều khiển Lỗi dây kết nối điều khiển Lỗi bo mạch dàn lạnh |
10 |
E16 |
Quạt dàn lạnh bất thường |
Hỏng bo mạch nguồn (bo khiển) dàn lạnh Có vật lạ bám vào cánh quạt Hỏng motor quạt Bụi bám vào bo mạch điều khiển Nổ cầu chì Bị nhiễu từ ngoài, điện áp tăng bất thường |
11 |
E18 |
Lỗi cài đặt địa chỉ dàn lạnh chính và phụ bằng điều khiển |
Lỗi cài đặt địa chỉ dàn lạnh chính và phụ ở công tắc gạt trên điều khiển |
12 |
E19 |
Lỗi kiểm tra hoạt động của dàn lạnh, lỗi cài đặt motor xả nước |
Cài đặt nhầm công tắc SW7-1 ( Do quên chuyển công tắc SW71-1 về vị trí OFF sau khi kiểm tra dàn lạnh hoạt động) |
13 |
E20 |
Tốc độ quay motor quạt dàn lạnh bất thường |
Nguyên nhân xảy ra lỗi điều hòa Mitsubishi E20 có thể là: Hỏng bo mạch nguồn (bo khiển) dàn lạnh Có vật lạ bám vào cánh quạt Hỏng motor quạt Bụi bám vào bo mạch điều khiển Nổ cầu chì Bị nhiễu từ ngoài, điện áp tăng bất thường |
14 |
E21 |
Hỏng công tắc cửa mặt nạ (Chỉ FDT) |
Công tắc cửa mặt nạ bất thường Vị trí gắn nắp mặt nạ bất thường Lỏng rắc cắm |
15 |
E28 |
Cảm biến nhiệt độ điều khiển bất thường |
Lỗi kết nối dây điều khiển nhiệt độ ở điều khiển Hỏng cảm biến nhiệt độ điều khiển Hỏng bo mạch điều khiển |
16 |
E35 |
Bảo vệ quá tải chiều lạnh (Chỉ model SRC40-60, FDC71, 90VNP) |
Hỏng cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt Hỏng bo mạch dàn nóng Lỗi vị trí lắp đặt dàn nóng, dàn lạnh Tắt gió ở dàn lạnh, dàn nóng Bẩn, tắt nghẽn dàn trao đổi nhiệt Dư môi chất lạnh |
17 |
E35 |
Bảo vệ quá tải (Chỉ model FDC71-250) |
Nguyên nhân xảy ra mã lỗi điều hòa Mitsubishi E35 có thể là: Hỏng nhiệt điện trở kẹp dàn nóng Hỏng board dàn nóng Lỗi vị trí lắp đặt dàn nóng, dàn lạnh Tắt gió ở dàn lạnh, dàn nóng Bẩn, tắt nghẽn dàn trao đổi nhiệt Dư môi chất lạnh |
18 |
E36 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ đường nén |
Hỏng bo mạch khiển dàn nóng Nhiệt điện trở đường nén hỏng Nghẹt lưới lọc Kiểm tra không gian lắp đặt của dàn nóng, dàn lạnh Tắt gió thổi ra của dàn nóng, dàn lạnh Bẩn, tắt nghẽn dàn trao đổi nhiệt |
19 |
E37 |
Cảm biến nhiệt độ dàn trao đỏi nhiệt bất thường |
Hỏng bo mạch khiển dàn nóng Đứt dây cảm biến hoặc phần cảm biến nhiệt độ sai Đứt dây kết nối (rắc cắm) |
20 |
E38 |
Cảm biến nhiệt độ gió vào dàn nóng bất thường |
Hỏng bo mạch khiển dàn nóng Đứt dây cảm biến hoặc phần cảm biến nhiệt độ sai (Kiểm tra molding.) Đứt dây kết nối (rắc cắm) |
21 |
E39 |
Nhiệt điện trở đường nén bất thường |
Nguyên nhân xảy ra lỗi E39 có thể là: Hỏng board dàn nóng Đứt kết nối điện trở hoặc phần cảm nhận nhiệt độ hỏng (kiểm tra phần đúc) Đứt dây kết nối (đầu ghim) |
22 |
E40 |
Van dịch vụ (đường về) đóng (Chỉ model SRC40-60, FDC71, 90VNP) |
Van dịch vụ (đường về) đóng Hỏng bo mạch chính dàn nóng |
23 |
E40 |
Lỗi áp suất cao (kích hoạt 63H1) (Chỉ model FDC71-250) |
Tắt gió, sáo trộn dòng khí và nghẹt lọc gió ở dàn trao đổi nhiệt / hỏng motor quạt Hỏng bo mạch khiển dàn nóng Hỏng rắc cấm 63H1 Hỏng rắc cắm van tiết lưu điện tử Van dịch vụ đóng Gas bị trộn lẫn khí không ngưng (nitơ, v.v) |
24 |
E41 |
Transistor nguồn quá nhiệt (chỉ Model FDC71-140) |
Nguyên nhân xảy ra mã lỗi điều hòa Mitsubishi E41 có thể là: Bo inverter bất thường Motor quạt dàn nóng bất thường Lọc nhiễu bo dàn nóng bất thường Transistor nguồn chưa gắn chặt vào tấm tản nhiệt Nguyên nhân không gian lắp đặt dàn nóng không đủ |
25 |
E42 |
Ngắt quá dòng |
Van dịch vụ chưa mở Điện áp nguồn bất thường Thiếu gas Máy nén hư Hỏng module transistor nguồn Hỏng bo inverter |
26 |
E45 |
Lỗi kết nối giữa bo inverter và bo khiển dàn nóng (Chỉ model FDC71-250) |
Bo inverter bất thường Kết nối giữa board khiển dàn nóng và bo inveter bất thường Bo khiển dàn nóng bất thường Motor quạt dàn nóng bất thường |
27 |
E47 |
Lỗi bộ lọc điện áp (Chỉ model SRC40-60, GDC71, 90VNP) |
Hỏng board chính dàn nóng Bụi bám trên board chính dàn nóng Nguồn cấp bất thường |
28 |
E47 |
Bo inverter A/F bất thường (Chỉ Model FDC71) |
Hỏng bo inverter |
29 |
E48 |
Motor quạt dàn nóng bất thường (Chỉ model SRC40-60, FDC71, 90VNP) |
Hỏng bo dàn nóng Có vật lạ bám vào cánh quạt Hỏng motor quạt Bụi bám vào bo điều khiển Nổ cầu chì F3 |
30 |
E48 |
Motor quạt dàn nóng bất thường (Chỉ model FDC71-250) |
Hỏng bo nguồn (bo khiển) dàn nóng Có vật lạ bám vào cánh quạt Hỏng motor quạt Bụi bám vào bo điều khiển Nổ cầu chì Bị nhiễu từ ngoài, điện áp tăng bất thường |
31 |
E49 |
Lỗi áp suất thấp hoặc cảm biến áp suất thấp bất thường (chỉ model FDC71-250) |
Hỏng bo khiển dàn nóng Đứt dây kết nối cảm biến áp suất thấp Hỏng cảm biến áp suất thấp Đứt rắc cắm cảm biến áp suất thấp Hỏng cảm biến áp suất thấp đường về |
32 |
E51 |
Transistor nguồn bất thường (Chỉ Model SRC40-60, FDC71, 90VNP) |
Bo nguồn dàn nóng bất thường Bụi bám vào bo nguồn Nổ cầu chì F2 |
33 |
E51 |
Inverter và motor quạt bất thường (chỉ model FDC71-140) |
Motor quạt dành nóng bất thường Bo inverter bất thường Bo khiển dàn nóng bất thường |
34 |
E51 |
Inverter hoặc transistor nguồn bất thường (chỉ model FDC200, 250VSA) |
Bo inverter bất thường Transistor nguồn bất thường |
35 |
E53 |
Cảm biến nhiệt độ ống về bất thường (Chỉ model FDC71-250) |
Đứt kết nối cảm biến nhiệt độ đường về Hư cảm biến nhiệt độ đường về Hư bo khiển dàn nóng |
36 |
E54 |
Cảm biến áp suất thấp bất thường (Chỉ Model FDC71-250) |
Đứt dây cảm biến áp suất thấp Hỏng cảm biến áp suất thấp Hỏng bo khiển dàn nóng Lượng gas không đúng Mạch gas bất thường |
37 |
E55 |
Nhiệt độ sưởi máy nén bất thường |
Đứt dây kết nối điện trở nhiệt máy nén Điện trở nhiệt máy nén hỏng Hỏng bo dàn nóng |
38 |
E57 |
Không đủ gas hoặc van dịch vụ đóng (chỉ model SRC40-60, FDC71, 90VNP) |
Hỏng cảm biến nhiệt độ cặp dàn lạnh Hỏng cảm biến nhiệt độ gió hồi dàn lạnh Hỏng board khiển dàn lạnh Thiếu gas |
39 |
E57 |
Không đủ gas hoặc van dịch vụ đóng (chỉ model FDC71-250) |
Hỏng cảm biến nhiệt độ dnf trao đổi nhiệt Hỏng cảm biến nhiệt độ gió hồi dàn lạnh Hỏng bo khiển dàn lạnh Thiếu gas |
40 |
E58 |
Ngừng do bảo vệ dòng điện (Chỉ model SRC40-60, FDC71, 90VNP) |
Dư gas Không gian lắp đặt dàn nóng dàn lạnh Hỏng máy nén Hỏng cảm biến nhiệt độ gió Hỏng board dàn nóng |
41 |
E59 |
Lỗi khởi động máy nén (Chỉ model SRC40-60, FDC71, 90VNP) |
Motor quạt dàn nóng bất thường Bo dàn nóng bất thường Điện áp nguồn bất thường Lượng gas và chu trình gas không đúng Máy nén hỏng (Bạc đạn motor) |
42 |
E59 |
Lỗi khởi động máy nén (Chỉ model FDC71-140) |
Motor quạt dàn nóng bất thường Bo dàn nóng bất thường Bo inverter bất thường Điện áp nguồn bất thường Dư hoặc thiếu môi chất lạnh Lỗi thiết bị trong mạch gas Máy nén hỏng (Bạc đạn motor) |
43 |
E59 |
Lỗi khởi động máy nén (Chỉ model FDC200, 250) |
Motor quạt dàn nóng bất thường Board dàn nóng bất thường Board inverter bất thường Điện áp nguồn bất thường Dư hoặc thiếu môi chất lạnh Lỗi thiết bị trong mạch gas Máy nén hỏng (Bạc đạn motor) |
44 |
E60 |
Kẹt cơ máy nén bất thường |
Hỏng quạt dàn nóng Hỏng bo dàn nóng Điện áp nguồn bất thường Lượng môi chất lạnh và chu trình gas không đúng Hỏng máy nén (bạc đạn motor) |
Các nguyên nhân khiến cho điều hòa Mitsubishi gặp lỗi thường từ người sử dụng hoặc vấn đề nguồn điện, cụ thể:
Bụi bẩn và độ ẩm có thể tích tụ trong các bộ phận của máy nếu không được bảo dưỡng định kỳ. Bụi bẩn và độ ẩm có thể làm giảm hiệu suất của điều hòa Mitsubishi và làm tăng chi phí vận hành bằng cách làm tăng hao mòn của các bộ phận bên trong.
Ngoài ra, tích tụ bụi bẩn và độ ẩm có thể làm giảm chất lượng không khí trong phòng và gây ra các vấn đề sức khỏe cho những người sử dụng. Do đó, việc bảo dưỡng định kỳ của điều hòa Mitsubishi inverter là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, cũng như giảm thiểu các rủi ro sức khỏe và chi phí vận hành.
Khi sử dụng điều hòa không đúng cách hoặc vận hành quá tải, nó có thể gây ra lỗi. Một vài vấn đề liên quan đến nguyên nhân này có thể là do mở liên tục 24/24 giờ, phòng không đảm bảo kín, công suất máy không phù hợp với diện tích phòng hoặc không vệ sinh thiết bị.
Do đó, để tránh các vấn đề trên, người dùng nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của thiết bị, vệ sinh định kỳ và bảo trì định kỳ, đóng cửa hoặc cửa sổ khi sử dụng và thiết lập nhiệt độ phù hợp. Ngoài ra, người dùng nên lắp đặt và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh các sự cố và đảm bảo tuổi thọ của thiết bị.
Nguồn điện không ổn định có thể bao gồm các tình huống sau, sử dụng quá nhiều thiết bị điện trong cùng 1 lúc gây ảnh hưởng đến tuổi thọ thiết bị. Nguồn điện thường xuyên bị chập chờn, tắt bật liên tục khiến các bo mạch trong điều hòa Mitsubishi inverter cháy.
Vì vậy, để tránh các vấn đề nguồn điện người dùng cần lắp đặt hệ thống ổn định nguồn điện và sử dụng bộ bảo vệ để bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố về điện áp. Ngoài ra, nếu xảy ra sự cố về điện, người dùng nên ngắt nguồn điện và gọi ngay cho kỹ thuật viên để được giúp đỡ và khắc phục sự cố.
Như vậy, bài viết trên đã chía sẻ đến bạn thông tin chi tiết bảng mã lỗi điều hòa Mitsubishi inverter. Nếu phát hiện thiết bị hư hỏng nhưng không có kinh nghiệm xử lý, cách tốt nhất nên liên hệ với các trung tâm bảo hành, sửa chữa uy tín hoặc đến từ hãng nhé bạn.