Nghiên cứu & Đổi mới
  • Trang chủ
  • Ứng dụng
  • Miệng gió tươi là gì? Vai trò và ứng dụng trong hệ thống cấp khí sạch

miệng gió tươi

Miệng gió tươi là thiết bị cấp khí từ ngoài trời vào trong nhà, giúp duy trì chất lượng không khí, áp suất dương và hiệu quả thông gió trong hệ thống HVAC.

Trong các công trình hiện đại, miệng gió tươi là bộ phận không thể thiếu để đảm bảo không khí trong lành, giảm CO₂ và duy trì hiệu suất điều hòa. Dù nhỏ, nhưng nó giữ vai trò then chốt trong việc tạo nên môi trường sống khỏe mạnh và bền vững.
miệng gió tươi

Miệng gió tươi là gì

Trong hệ thống thông gió – điều hòa không khí (HVAC), thuật ngữ “miệng gió tươi” thường xuất hiện nhưng nhiều người chưa hiểu rõ chức năng và bản chất của nó. Đây là bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc đưa không khí sạch từ bên ngoài vào trong không gian sử dụng, góp phần duy trì chất lượng không khí trong lành và ổn định.

Định nghĩa: Miệng gió tươi là thiết bị đầu cuối của hệ thống cấp khí, có nhiệm vụ đưa gió tươi (fresh air) từ môi trường ngoài vào bên trong công trình nhằm đảm bảo lượng oxy cần thiết, kiểm soát nồng độ CO₂, cân bằng áp suất và duy trì chất lượng không khí trong nhà.

Khái niệm “miệng gió tươi” được hiểu là điểm kết nối giữa ống dẫn khí tươi và không gian trong nhà, thường được lắp đặt ở trần, tường hoặc sàn tùy cấu trúc không gian. Trong thiết kế HVAC, nó là thành phần quan trọng của hệ thống cấp khí tươi (Fresh Air Supply System), giúp duy trì áp suất dương trong phòng, giảm tích tụ khí độc, hơi ẩm và mùi hôi.

So với miệng gió hồi (dùng để hút khí thải hoặc không khí tuần hoàn trở lại AHU), miệng gió tươi chỉ cấp khí mới từ bên ngoài, không tái sử dụng không khí cũ. Đây là yếu tố quyết định hiệu quả thông gió, đặc biệt trong phòng sạch, nhà xưởng, văn phòng kín, trung tâm thương mại, bệnh viện – nơi cần kiểm soát chất lượng không khí nghiêm ngặt.

Nói cách khác, miệng gió tươi không chỉ là điểm cấp khí, mà là cầu nối giữa môi trường ngoài và không gian trong nhà, bảo đảm “hô hấp” cho cả hệ thống kiến trúc. Nếu ví hệ thống HVAC như lá phổi của tòa nhà, thì miệng gió tươi chính là “lỗ thở” giúp không gian luôn tươi mới, sạch và cân bằng.

Miệng gió tươi là gì? Vai trò và ứng dụng trong hệ thống cấp khí sạch

Cách cải thiện chất lượng không khí nhờ sử dụng miệng gió tươi đúng cách - Hội Khoa học
Cách cải thiện chất lượng không khí nhờ sử dụng miệng gió tươi đúng cách
Bạn có bao giờ cảm thấy khó thở dù cửa sổ vẫn mở? Không khí tù đọng chính là “kẻ thù thầm lặng” trong không gian sống. Hãy khám phá cách cải thiện chất lượng không khí bằng miệng gió tươi, giúp ngôi nhà của bạn luôn sạch, mát và tốt cho sức khỏe.
Tiêu chuẩn kỹ thuật về không khí tươi và vai trò của miệng gió tươi - Hội Khoa học
Tiêu chuẩn kỹ thuật về không khí tươi và vai trò của miệng gió tươi
Ít ai biết rằng chất lượng không khí trong nhà có thể ô nhiễm hơn ngoài trời gấp nhiều lần. Việc áp dụng đúng tiêu chuẩn không khí tươi và thiết kế miệng gió tươi hợp lý giúp không gian sống luôn trong lành, giảm CO₂, loại bỏ khí độc và nâng cao sức khỏe cho người sử dụng.
Những lỗi phổ biến khi lắp miệng gió tươi làm giảm hiệu quả cấp khí - Hội Khoa học
Những lỗi phổ biến khi lắp miệng gió tươi làm giảm hiệu quả cấp khí
Bạn có biết, những lỗi khi lắp miệng gió tươi nhỏ như đặt sai hướng hay thiếu bảo ôn có thể khiến không khí trong phòng trở nên bí bách, ẩm mốc và tiêu hao điện năng? Bài viết này giúp bạn nhận diện dấu hiệu, tìm hiểu nguyên nhân và biết cách phòng tránh hiệu quả ngay từ giai đoạn thi công.
5 tiêu chí chọn miệng gió tươi phù hợp với từng loại không gian - Hội Khoa học
5 tiêu chí chọn miệng gió tươi phù hợp với từng loại không gian
Bạn có biết, việc chọn miệng gió tươi sai kích thước có thể khiến phòng trở nên ngột ngạt hoặc ồn ào? Bài viết này hướng dẫn chi tiết 5 tiêu chí quan trọng giúp bạn chọn miệng gió tươi theo diện tích phòng chuẩn nhất – phù hợp cho mọi không gian từ phòng ngủ đến văn phòng.
Miệng gió tươi và miệng gió hồi khác nhau gì? Khi nào nên dùng mỗi loại - Hội Khoa học
Miệng gió tươi và miệng gió hồi khác nhau gì? Khi nào nên dùng mỗi loại
Nếu bạn đang xây nhà hoặc lắp đặt hệ thống điều hòa, chắc hẳn đã nghe đến miệng gió tươi và miệng gió hồi nhưng chưa rõ khác nhau ra sao. Hai thiết bị này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không khí và mức tiêu thụ năng lượng của công trình. Cùng khám phá để chọn đúng loại phù hợp nhất.
Miệng gió tươi có thực sự cần thiết trong không gian kín? - Hội Khoa học
Miệng gió tươi có thực sự cần thiết trong không gian kín?
Không gian sống hiện đại, đặc biệt là các căn hộ và văn phòng, thường bị bít kín để tiết kiệm năng lượng. Điều này khiến luồng khí trong phòng bị tái tuần hoàn, tích tụ CO₂, bụi mịn và vi khuẩn. Lúc này, miệng gió tươi đóng vai trò “đưa không khí sạch từ ngoài vào” – giúp cải thiện sức khỏe, hiệu suất làm việc và độ bền vật liệu. Bài viết dưới đây sẽ phân tích toàn diện: có nên lắp hay không, chi phí, tiêu chuẩn và cách bố trí tối ưu.
Hướng dẫn lắp đặt miệng gió tươi giúp đảm bảo lưu thông khí hiệu quả - Hội Khoa học
Hướng dẫn lắp đặt miệng gió tươi giúp đảm bảo lưu thông khí hiệu quả
Việc thi công hệ thống thông gió tươi không chỉ giúp duy trì chất lượng không khí mà còn cải thiện sức khỏe và năng suất làm việc. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao, việc hiểu đúng cách lắp đặt miệng gió tươi là điều bắt buộc. Bài viết này hướng dẫn chi tiết từng bước thi công, kiểm tra và lựa chọn loại miệng gió phù hợp cho từng công trình.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của miệng gió tươi

Để đảm bảo hiệu suất cấp khí và phân phối luồng gió đồng đều, miệng gió tươi được thiết kế với nhiều bộ phận và cơ chế vận hành riêng. Hiểu rõ cấu tạo giúp người dùng chọn đúng loại phù hợp với mục đích và môi trường lắp đặt.

Khung và vật liệu chế tạo

Khung miệng gió tươi thường làm từ nhôm định hình, thép sơn tĩnh điện hoặc inox. Mỗi vật liệu mang đặc tính riêng:

  • Nhôm nhẹ, bền, chống ăn mòn, phù hợp cho văn phòng và nhà ở.
  • Inox chịu ăn mòn, thường dùng trong phòng sạch hoặc môi trường ẩm ướt.
  • Thép sơn tĩnh điện giá rẻ, dễ sản xuất, dùng trong nhà xưởng.

Kích thước khung thay đổi theo lưu lượng gió, thường tuân theo TCVN 5687:2010 hoặc ASHRAE 62.1, đảm bảo vận tốc gió ra không vượt quá 2,5 m/s để tránh tiếng ồn và nhiễu loạn luồng khí.

Louver – nan điều hướng gió

Louver là bộ phận định hướng dòng khí, có thể cố định hoặc điều chỉnh được.

  • Louver cố định: dùng khi hướng gió không thay đổi.
  • Louver điều chỉnh: có thể xoay để kiểm soát góc thổi, tối ưu phân phối gió theo chiều ngang hoặc dọc.
  • Góc nghiêng nan phổ biến từ 30°–45°, giúp giảm vận tốc và phân tán luồng khí đồng đều.

Lưới lọc bụi và van điều tiết

Một số miệng gió tươi tích hợp lưới lọc thô (G2 – G4) nhằm loại bỏ bụi lớn, côn trùng hoặc tạp chất. Phía sau lưới thường gắn van điều tiết lưu lượng (volume control damper) để cân chỉnh lưu lượng khí cấp cho từng khu vực.

Cơ chế đóng – mở của van được vận hành bằng tay hoặc mô-tơ điều khiển (đối với hệ thống tự động).

Nguyên lý hoạt động

Không khí ngoài trời được hút vào qua quạt cấp khí tươi, dẫn qua đường ống gió đến miệng gió tươi. Tại đây, không khí được phân tán đều trong phòng thông qua các khe hoặc nan gió.

  • Áp suất dương trong phòng được duy trì, ngăn không khí ô nhiễm từ ngoài xâm nhập.
  • Không khí cũ được hút ra qua miệng gió hồi, tạo thành chu trình tuần hoàn sạch – thải ổn định.

Nguyên lý này bảo đảm không gian luôn có lượng oxy mới liên tục, đồng thời giảm CO₂, vi sinh vật và mùi hôi – đặc biệt quan trọng trong bệnh viện, phòng thí nghiệm, nhà máy thực phẩm.

Các loại miệng gió tươi phổ biến

Trong thực tế thiết kế và thi công hệ thống HVAC, miệng gió tươi không chỉ có một dạng duy nhất. Tùy theo mục đích sử dụng, môi trường lắp đặt và yêu cầu lưu lượng gió, các loại miệng gió tươi được chia thành nhiều nhóm với cấu tạo và chức năng khác nhau. Việc hiểu rõ từng loại giúp lựa chọn đúng thiết bị, đảm bảo hiệu quả thông gió và tiết kiệm chi phí vận hành.

Miệng gió tươi nan cố định (Fixed Type)

Đây là loại phổ biến nhất trong hệ thống cấp khí tươi. Các nan gió được cố định ở một góc nhất định (thường 30°–45°), cho luồng gió ổn định và phân bố đều trong không gian.

  • Ưu điểm: độ bền cao, không cần bảo trì nhiều, giá thành thấp.
  • Nhược điểm: không thay đổi được hướng gió, khó tối ưu cho khu vực có yêu cầu lưu lượng gió biến thiên.
  • Loại này thường được sử dụng trong các khu văn phòng, hành lang, khu vực công cộng hoặc tòa nhà dân dụng.

Miệng gió tươi nan điều chỉnh (Adjustable Type)

Miệng gió loại này có các nan di động, có thể thay đổi hướng gió bằng tay hoặc cơ cấu tự động. Một số mẫu còn kết hợp van điều tiết lưu lượng (damper) ngay phía sau để điều chỉnh tốc độ cấp khí.

  • Ưu điểm: linh hoạt, phù hợp với không gian có nhu cầu gió thay đổi theo thời gian.
  • Nhược điểm: chi phí cao hơn, cần bảo trì định kỳ để tránh kẹt cơ cấu.
  • Được ưa chuộng trong phòng họp, khu trung tâm thương mại hoặc hệ thống điều hòa trung tâm VRV/VRF.

Miệng gió tươi có lưới lọc (Filter Type)

Loại này được tích hợp lưới lọc bụi thô (G2–G4), có khả năng ngăn bụi lớn, côn trùng và vật thể nhỏ.

  • Ưu điểm: cải thiện chất lượng không khí cấp, giảm tải cho bộ lọc chính của AHU.
  • Nhược điểm: cần vệ sinh định kỳ để tránh tắc nghẽn, giảm lưu lượng gió.
  • Thường dùng trong phòng sạch, bệnh viện, nhà máy dược phẩm, phòng thí nghiệm – nơi yêu cầu chất lượng khí đầu vào cao.

Miệng gió tươi tròn (Round Diffuser)

Dạng tròn được thiết kế cho luồng khí phân tán đều theo hình nón, giúp khí tươi lan tỏa khắp phòng.

  • Ưu điểm: thẩm mỹ cao, hiệu quả phân phối gió đều.
  • Nhược điểm: khó vệ sinh, chi phí cao.
  • Phù hợp với trần giả hoặc không gian cần tính thẩm mỹ như trung tâm thương mại, khách sạn, rạp chiếu phim.

Miệng gió tươi có van điều chỉnh áp (Pressure Control Type)

Đây là loại cao cấp, thường tích hợp cảm biến áp suất và motor điều chỉnh tự động, giúp duy trì lưu lượng gió ổn định dù áp suất hệ thống thay đổi.

  • Ưu điểm: tự động, tiết kiệm năng lượng, duy trì áp suất dương ổn định.
  • Nhược điểm: giá thành cao, cần chuyên gia cài đặt.
  • Ứng dụng trong hệ thống HVAC công nghiệp, phòng sạch hoặc môi trường có yêu cầu kiểm soát áp suất nghiêm ngặt.

Ưu và nhược điểm của từng dạng miệng gió tươi

Khi lựa chọn miệng gió tươi, cần cân nhắc kỹ giữa hiệu quả cấp khí, chi phí, độ bền và yêu cầu kỹ thuật của không gian sử dụng. Bảng dưới đây tổng hợp ưu và nhược điểm của các dạng miệng gió tươi phổ biến để giúp bạn dễ so sánh.

Loại miệng gió tươi

Ưu điểm nổi bật

Nhược điểm chính

Ứng dụng phù hợp

Nan cố định

Bền, giá rẻ, lưu lượng ổn định

Không đổi hướng gió

Văn phòng, hành lang

Nan điều chỉnh

Linh hoạt, kiểm soát hướng gió tốt

Cần bảo trì định kỳ

Phòng họp, trung tâm thương mại

Có lưới lọc

Lọc bụi, bảo vệ hệ thống

Dễ tắc, cần vệ sinh thường xuyên

Phòng sạch, bệnh viện

Dạng tròn (diffuser)

Thẩm mỹ, phân bố gió đều

Giá cao, khó vệ sinh

Trần giả, khu sang trọng

Tự động điều áp

Giữ áp suất ổn định, tiết kiệm năng lượng

Chi phí đầu tư cao

Phòng sạch, nhà máy công nghệ cao

Phân biệt miệng gió tươi và miệng gió hồi

Một trong những nhầm lẫn phổ biến là đồng nhất miệng gió tươi với miệng gió hồi. Tuy đều là đầu gió trong hệ thống HVAC, nhưng chức năng hoàn toàn khác nhau:

  • Miệng gió tươi: cấp không khí mới từ bên ngoài vào phòng, tăng nồng độ oxy, giảm CO₂.
  • Miệng gió hồi: hút không khí trong phòng đưa về thiết bị xử lý (AHU, FCU) hoặc xả ra ngoài.

Tiêu chí

Miệng gió tươi

Miệng gió hồi

Chức năng

Cấp khí tươi vào phòng

Hút khí trong phòng ra ngoài hoặc tái xử lý

Nguồn khí

Không khí ngoài trời

Không khí tuần hoàn

Vị trí lắp đặt

Gần khu vực cần cấp khí sạch

Gần khu vực có khí thải hoặc vùng lưu thông thấp

Áp suất phòng

Duy trì áp suất dương

Giảm áp, hỗ trợ cân bằng khí

Ứng dụng

Phòng sạch, văn phòng, nhà xưởng

Hệ thống hồi khí, khu vệ sinh, kho chứa

Việc hiểu rõ hai loại này giúp người thiết kế bố trí hợp lý, tránh tình trạng “gió tươi chưa vào đã bị hút ra”, làm giảm hiệu suất thông gió và gây lãng phí năng lượng.

Vai trò và ứng dụng của miệng gió tươi trong hệ thống cấp khí sạch

Trong hệ thống HVAC, miệng gió tươi được xem là điểm khởi đầu của quá trình thông gió và điều hòa không khí. Dù chỉ chiếm phần nhỏ trong cấu trúc tổng thể, nhưng nó quyết định chất lượng và hiệu quả của toàn bộ hệ thống. Để hiểu rõ giá trị thực tế, ta cần nhìn miệng gió tươi không chỉ như một thiết bị cấp khí, mà còn là yếu tố bảo đảm sức khỏe con người, độ bền công trình và hiệu suất vận hành.

Vai trò trong hệ thống HVAC

Trong hệ thống cấp khí tươi (Fresh Air System), miệng gió tươi đóng vai trò cung cấp lượng không khí mới cần thiết để duy trì áp suất dương, cân bằng nhiệt độđộ ẩm trong phòng. Nó giúp:

  • Bổ sung oxy tươi liên tục, thay thế khí CO₂ tích tụ.
  • Duy trì môi trường trong lành, tránh mùi ẩm mốc và vi khuẩn sinh sôi.
  • Tạo luồng lưu thông khí hợp lý giữa các vùng trong tòa nhà, đặc biệt ở khu vực kín không có cửa sổ.
  • Nếu thiếu miệng gió tươi, hệ thống HVAC sẽ chỉ “tái chế” không khí cũ, làm giảm chất lượng không gian sống và gia tăng nguy cơ ô nhiễm không khí trong nhà (IAQ – Indoor Air Quality).

Giá trị và lợi ích thực tế

Các nghiên cứu của ASHRAE (American Society of Heating, Refrigerating and Air-Conditioning Engineers) chỉ ra rằng việc cung cấp đủ gió tươi giúp giảm 30–40% các triệu chứng mệt mỏi, buồn ngủ và giảm hiệu suất lao động. Trong môi trường làm việc kín, mỗi người cần tối thiểu 20–30 m³ khí tươi mỗi giờ để duy trì sức khỏe hô hấp.

Nhờ đó, miệng gió tươi không chỉ phục vụ mục tiêu kỹ thuật, mà còn mang giá trị sức khỏe rõ rệt – giúp tăng năng suất, cải thiện tinh thần và giảm nguy cơ bệnh hô hấp.

Ứng dụng trong các lĩnh vực thực tế

  1. Phòng sạch và bệnh viện:
  2. Miệng gió tươi kết hợp bộ lọc HEPA để cung cấp khí siêu sạch, đảm bảo áp suất dương trong khu vực vô trùng.
  3. Nhà xưởng và khu công nghiệp:
  4. Duy trì lưu lượng gió ổn định, giảm nhiệt và loại bỏ hơi độc, bụi mịn.
  5. Văn phòng, chung cư và trung tâm thương mại:
  6. Cải thiện chất lượng không khí, tránh hội chứng “sick building syndrome” (hội chứng tòa nhà bệnh).
  7. Nhà hàng, khách sạn:
  8. Giữ không khí tươi mát, loại bỏ mùi hôi thực phẩm, tăng trải nghiệm khách hàng.

Tác động xã hội và bền vững môi trường

Trong xu hướng xây dựng xanh (Green Building), thiết kế hệ thống cấp gió tươi thông minh là tiêu chí đánh giá quan trọng theo LEEDLOTUS. Miệng gió tươi góp phần giảm phát thải CO₂, cân bằng năng lượng và nâng cao khả năng tái sử dụng không khí sạch. Một hệ thống cấp gió tươi hiệu quả có thể giảm 15–20% chi phí năng lượng vận hành HVAC nhờ duy trì cân bằng áp suất hợp lý và tránh rò rỉ khí thải.

Hiểu sai thường gặp và cảnh báo khi sử dụng miệng gió tươi

Mặc dù được sử dụng phổ biến trong hầu hết các công trình, miệng gió tươi lại thường bị hiểu sai hoặc lắp đặt sai kỹ thuật, dẫn đến hiệu suất hệ thống thấp và chi phí vận hành tăng. Việc nhận diện đúng những ngộ nhận này giúp tránh sai lầm tốn kém trong thiết kế và bảo trì.

Hiểu sai 1 – Miệng gió tươi chỉ cần trong phòng sạch

Nhiều người cho rằng chỉ phòng sạch hoặc khu công nghiệp mới cần cấp khí tươi. Thực tế, mọi không gian kín đều cần bổ sung không khí tươi định kỳ. Theo TCVN 5687:2010, lượng gió tươi tối thiểu cho không gian làm việc là 30 m³/h/người, và cho phòng học, hội trường là 25–36 m³/h/người.

Hiểu sai 2 – Miệng gió tươi có thể thay thế miệng gió hồi

Đây là sai lầm phổ biến trong thi công dân dụng. Miệng gió tươi cấp khí mới, còn miệng gió hồi hút khí thải hoặc khí tuần hoàn về xử lý. Nếu dùng sai, luồng khí sẽ mất cân bằng, làm áp suất âm trong phòng, dẫn đến không khí bẩn xâm nhập từ bên ngoài.

Hiểu sai 3 – Không cần bảo trì hoặc vệ sinh định kỳ

Miệng gió tươi thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với không khí ngoài trời, nên dễ bám bụi, nấm mốc và vi sinh vật. Nếu không vệ sinh định kỳ, lượng gió cấp sẽ giảm, tiếng ồn tăng và tiêu tốn điện năng hơn. Các tiêu chuẩn vận hành HVAC khuyến nghị vệ sinh định kỳ mỗi 3–6 tháng, đặc biệt đối với khu vực công nghiệp.

Hiểu sai 4 – Miệng gió tươi nào cũng như nhau

Mỗi công trình có yêu cầu khác nhau về áp suất, lưu lượng, độ sạch và vật liệu. Ví dụ, inox phù hợp môi trường ẩm hoặc có hóa chất, còn nhôm phù hợp công trình văn phòng, nhà ở. Chọn sai loại có thể dẫn đến ăn mòn, rò rỉ khí hoặc giảm tuổi thọ thiết bị.

Cảnh báo chuyên môn khi lắp đặt

Một số lỗi thường gặp gồm:

  • Đặt miệng gió tươi quá gần miệng gió hồi khiến luồng khí chưa kịp lan tỏa đã bị hút ngược.
  • Lắp sai hướng nan gió làm luồng khí không phân bố đều, gây nhiễu động và tiếng ồn.
  • Không tính toán lưu lượng gió theo tiêu chuẩn TCVN hoặc ASHRAE dẫn đến cấp thừa hoặc thiếu khí.

Tất cả những sai lầm trên đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không khí trong nhà và hiệu suất năng lượng của hệ thống HVAC. Một thiết kế chuẩn luôn cần tính toán đồng thời lưu lượng gió tươi, hướng cấp, vị trí miệng gió và sự tương tác giữa các vùng áp suất.

Hiểu đúng về miệng gió tươi giúp ta nhận ra đây không chỉ là một chi tiết kỹ thuật, mà còn là yếu tố nền tảng cho chất lượng không khí và sức khỏe con người. Khi được thiết kế và bảo trì đúng chuẩn, miệng gió tươi sẽ góp phần duy trì môi trường trong lành, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ hệ thống HVAC. Trong bối cảnh đô thị hóa và ô nhiễm gia tăng, việc chú trọng tới miệng gió tươi chính là đầu tư cho sự bền vững và an toàn lâu dài của không gian sống.

FAQ

Miệng gió tươi và miệng gió hồi khác nhau như thế nào?

Miệng gió tươi cấp khí sạch từ ngoài trời vào phòng, còn miệng gió hồi hút khí trong phòng đưa trở lại hệ thống xử lý hoặc xả ra ngoài. Hai loại này luôn kết hợp để duy trì lưu thông khí hợp lý.

Có cần lắp miệng gió tươi trong nhà ở không?

Có. Dù là không gian nhỏ, việc bổ sung khí tươi giúp giảm CO₂, hạn chế ẩm mốc và cải thiện sức khỏe hô hấp.

Bao lâu nên vệ sinh miệng gió tươi một lần?

Tối thiểu 3–6 tháng/lần tùy môi trường. Với khu công nghiệp hoặc phòng sạch, nên kiểm tra hàng quý để đảm bảo lưu lượng khí ổn định.

Miệng gió tươi có thể tự điều chỉnh lưu lượng không?

Một số loại hiện đại có tích hợp cảm biến áp suất và van tự động, giúp điều chỉnh lưu lượng gió tùy theo nhu cầu thực tế, đặc biệt trong phòng sạch.

Tiêu chuẩn nào quy định thiết kế miệng gió tươi?

Ở Việt Nam áp dụng TCVN 5687:2010, còn quốc tế có ASHRAE 62.1, quy định về lưu lượng gió, vận tốc, độ ồn và chất lượng không khí trong nhà.